Vui lòng liên hệ:
Trần Thị Thúy
ĐT: 0988 328 395
email: phuongthuyht2003@gmail.com

Đc: Tầng 7 tòa nhà Machinco 1, Phường Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội.

Thứ Hai, 10 tháng 12, 2012

Máy quang phổ so màu kết hợp đo độ bóng Ref 282


   


Máy quang phổ so màu kết hợp đo độ bóng
Spectromatch Gloss
Ref 282








Ref 282
Hiệu: Sheen – Anh Quốc
Xác định màu và độ bóng trên cùng một thiết bị :
Đối với nhiều sản phẩm, ảnh hưởng bởi màu sắc có thể tác động đến sự thay đổi của độ bóng. Spectromatch Gloss xác định cả hai thuộc tính sử dụng máy đo độ bóng trên góc nghiêng 60o và hiển thị đồng thời dữ liệu màu sắc và độ bóng. Đặc điểm độc đáo này giúp xác định hiệu quả các nguyên nhân của việc ghép đôi không xứng.
Spectromatch Gloss được thiết kế với hai loại cấu hình quang học d/8o hoặc 45/0o, thiết bị còn được trang bị một hệ thống chiếu sáng tuyệt hảo. Công nghệ tiến bộ này còn đem đến cho bạn một kết quả đo mà không bị phụ thuộc vào nhiệt độ.
Đặc điểm :
Thời gian phải hiệu chuẩn lâu (3 tháng).
Phép đo ổn định với nhiệt độ trong khoảng10 ~ 40oC
Bảo trì đơn giản.
- Dãi phổ : 400 – 700 nm, 10 nm interval.
- Độ chính xác/ độ lặp lại : deltaE*, 1 sigma (10 phép đo)
- Inter-instruments agreement : 0.2 deltaE*, 1 sigma (on 12 BCRA tiles)
- Các hệ thống màu sắc : deltaE*, deltaE(h), deltaECMC, deltaEFMC2, deltaE94, deltaE99, deltaE2000, và deltaL*a*b*, deltaL*C*h* và delta của các dạng khác.
- Các dạng hiển thị :
- YIE313, YID1925, WIE313, CIE, Berger.
- Opacity, Metamerism (độ phủ, cơ chế thay đổi màu sắc theo nguồn sáng).
- Colour strength (cường độ màu)
- 13 kiểu hệ sáng : A, C, D50, D55, D65, D75, F2, F6, F7, F8, F10, F11, UL30.
- Observer : 2o or 100
Gloss 60o
- Thang đo : 0 – 180 GU (Gloss Units).
- Repeatability/reproducibility : 0.2/1.0 GU.
- Vùng đo : 5 x 10 mm
- Bộ nhớ : 200 chuẩn, 999 mẫu.
- Các chức năng tự động : tìm kiếm màu sắc, lưu trữ, trung bình.
- Chức năng pass/fail, với các dung sai có thể hiệu chỉnh.
- Thiết lập cấu hình theo người sử dụng : các chức năng được giới hạn cho việc kiểm tra theo lịch trình hoặc năng lực toàn phần.
- Trọng lượng nhẹ : 500 gr.
- Màn hình hiển thị lớn 60 x 30 mm : dữ liệu về màu sắc và quang phổ, đường chuẩn, tự động tắt.
- Ngôn ngữ : English, French, German, Italian, Spanish, Japanese.
- Hiệu suất về năng lượng :± 8000 phép đo/bộ pin
- Nhiệt độ vận hành : 10 ~ 42oC (50 ~ 110oF)
- Độ ẩm < 85% rH, không ngưng tụ/ 35oc (95oF)
- Phần mềm Easy-link bao gồm :
- Tải các dữ liệu màu, độ lệch, các dữ liệu quang phổ tới Windows Excel nhập các giá trị chuẩn từ máy tính PC.
- Calibration standards :
-Colour : White (certified), Black and Green reference tiles.
- High Gloss Standard.
- Báo cáo QC với phương hướng chung là chỉ nêu ra đồ thị tùy biến với dung sai.
Trình ngày và hiệu quả thành văn bản với các mẫu được trữ (Lab plot, data, trends ghraps etc.)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét