Vui lòng liên hệ:
Trần Thị Thúy
ĐT: 0988 328 395
email: phuongthuyht2003@gmail.com

Đc: Tầng 7 tòa nhà Machinco 1, Phường Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội.

Thứ Ba, 18 tháng 12, 2012

MÁY ĐO ĐỘ NÉN VÒNG(RCT)


MÁY ĐO ĐỘ NÉN (nén vòng (RCT), nén cạnh (ECT)) CỦA GIẤY CARTON
Model: DRK 113
Hãng sản xuất: JINAN DRICK – CHINA
Thông số kĩ thuật:
-     Điều chỉnh bằng vi xử lý các thông số đo thông qua phím nhấn và hiển thị kết quả trên màn hình tinh thể lỏng LCD.
-     Sau khi kiểm tra các kết quả sau sẽ được hiển thị: giá trị maximum, minimum, giá trị trung bình, sai lệch chuẩn…
-     Máy có chức năng in kết quả kiểm tra
-     Thang kiểm tra: 0 – 5000N
-     Độ phân giải: 1 N
-     Độ chính xác: ±1%
-     Tốc độ xử lý: 12.5 ± 2.5 mm/min
-     Hành trình kiểm tra từ bắt đầu đến kết thúc: 75 mm
-     Kích thước máy: 500 x 270 x 520 mm
-     Nguồn điện sử dụng: 220V/50 Hz
-     Trọng lượng: 70 kgs

Thứ Hai, 10 tháng 12, 2012

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG 3 GÓC

Model : Ref 260 (Tri-Glossmaster 20-60-85o)

Hãng : Sheen – UK

Thông số kỹ thuật
Thang đo : 0 – 2000 GU (góc 20o)
        0 – 1000 GU (góc 60o)
        0 – 160 GU (góc 85o)
-          Độ lặp lại : 0.2 GU (Gloss Units (0 – 99.9 GU) – 0.2% (100 – 2000 GU)
-          Menu hoạt động đơn giản, bằng nút jog-dial button (vừa nhấn vừa xoay).
-          Góc đọc có thể đọc riêng lẻ 20o – 60o– 85o hoặc kết hợp đồng thời 20+60o; 60+85o; 20+60+85o
-          Góc 20o dùng cho bề mặt có độ bóng cao.
-          Góc 60o dùng cho bề mặt có độ bóng trung bình.
-          Góc 85o dùng cho bề mặt có độ bóng thấp.
-          Phù hợp đo trên bề mặt phi kim loại (non-ferrous) và kim loại (ferous).
-          Chức năng đo liên tục, giá trị hiện thời, giá trị trung bình, min, max
-          Chức năng đọc giá trị so sánh và pass-fail.
-          Tự động hiệu chuẩn với tấm chuẩn kèm theo.
-          Tự động tắt với thời gian có thể cài đặt (10 – 99 giây)
-          Bộ nhớ 999 giá trị đo được lưu với tên riêng, ngày giờ.
-          Cổng RS 232, có thể nối với PC.
-          Phù hợp với tiêu chuẩn : ASTM D523, ASTM D2457, AS 1580(602.2), BS 3900 D5, DIN 67530, DIN EN  ISO 2813, JIS Z 8741, MFT 30064.
-          Diện tích đo (mm) : 10 x 10 (20o), 9 x 15 (60o), 5 x 38 (85o)
-          Ngôn ngữ : English, Spanish, German, French, Italian, Japanese
-          Nguồn điện : pin
Cung cấp gồm máy chính, nắp giữ có tấm chuẩn, đĩa phần mềm giao tiếp với máy tính, cáp nối máy tính, pin, vali và hướng dẫn sử dụng.   


MÁY ĐO ĐỘ BÓNG 1 GÓC

Model : Ref 261 (Glossmaster 20 0)

Hãng : Sheen – UK

Thông số kỹ thuật
Thang đo : 0 – 2000 GU (góc 20o)
       
-          Độ lặp lại : 0.2 GU (Gloss Units (0 – 99.9 GU) – 0.2% (100 – 2000 GU)
-          Menu hoạt động đơn giản, bằng nút jog-dial button (vừa nhấn vừa xoay).
-          Góc 20o dùng cho bề mặt có độ bóng cao.
-          Phù hợp đo trên bề mặt phi kim loại (non-ferrous) và kim loại (ferous).
-          Chức năng đo liên tục, giá trị hiện thời, giá trị trung bình, min, max
-          Chức năng đọc giá trị so sánh và pass-fail.
-          Tự động hiệu chuẩn với tấm chuẩn kèm theo.
-          Tự động tắt với thời gian có thể cài đặt (10 – 99 giây)
-          Bộ nhớ 999 giá trị đo được lưu với tên riêng, ngày giờ.
-          Cổng RS 232, có thể nối với PC.
-          Phù hợp với tiêu chuẩn : ASTM D523, ASTM D2457, AS 1580(602.2), BS 3900 D5, DIN 67530, DIN EN  ISO 2813, JIS Z 8741, MFT 30064.
-          Diện tích đo (mm) : 10 x 10 (20o)
-          Ngôn ngữ : English, Spanish, German, French, Italian, Japanese
-          Nguồn điện : pin
Cung cấp gồm máy chính, nắp giữ có tấm chuẩn, đĩa phần mềm giao tiếp với máy tính, cáp nối máy tính, pin, vali và hướng dẫn sử dụng.   


MÁY ĐO ĐỘ BÓNG 1 GÓC

Model : Ref 262 (Glossmaster 60o)

Hãng : Sheen – UK

Thông số kỹ thuật
Thang đo : 0 – 1000 GU (góc 60o)
-          Độ lặp lại : 0.2 GU (Gloss Units (0 – 99.9 GU) – 0.2% (100 – 2000 GU)
-          Menu hoạt động đơn giản, bằng nút jog-dial button (vừa nhấn vừa xoay).
-          Góc 60o dùng cho bề mặt có độ bóng trung bình.
-          Phù hợp đo trên bề mặt phi kim loại (non-ferrous) và kim loại (ferous).
-          Chức năng đo liên tục, giá trị hiện thời, giá trị trung bình, min, max
-          Chức năng đọc giá trị so sánh và pass-fail.
-          Tự động hiệu chuẩn với tấm chuẩn kèm theo.
-          Tự động tắt với thời gian có thể cài đặt (10 – 99 giây)
-          Bộ nhớ 999 giá trị đo được lưu với tên riêng, ngày giờ.
-          Cổng RS 232, có thể nối với PC.
-          Phù hợp với tiêu chuẩn : ASTM C584, ASTM D523, ASTM D2457, AS 1580(602.2), BS 3900 D5, DIN 67530, DIN EN  ISO 2813, JIS Z 8741, MFT 30064.
-          Diện tích đo (mm) : 9 x 15 (60o)
-          Ngôn ngữ : English, Spanish, German, French, Italian, Japanese
-          Nguồn điện : pin
Cung cấp gồm máy chính, nắp giữ có tấm chuẩn, đĩa phần mềm giao tiếp với máy tính, cáp nối máy tính, pin, vali và hướng dẫn sử dụng.   


MÁY ĐO ĐỘ BÓNG 1 GÓC

Model : Ref 263 (Glossmaster 85o)

Hãng : Sheen – UK

Thông số kỹ thuật
Thang đo : 0 – 160 GU (góc 85o)
-          Độ lặp lại : 0.2 GU (Gloss Units (0 – 99.9 GU) – 0.2% (100 – 2000 GU)
-          Menu hoạt động đơn giản, bằng nút jog-dial button (vừa nhấn vừa xoay).
-          Góc 85o dùng cho bề mặt có độ bóng thấp.
-          Phù hợp đo trên bề mặt phi kim loại (non-ferrous) và kim loại (ferous).
-          Chức năng đo liên tục, giá trị hiện thời, giá trị trung bình, min, max
-          Chức năng đọc giá trị so sánh và pass-fail.
-          Tự động hiệu chuẩn với tấm chuẩn kèm theo.
-          Tự động tắt với thời gian có thể cài đặt (10 – 99 giây)
-          Bộ nhớ 999 giá trị đo được lưu với tên riêng, ngày giờ.
-          Cổng RS 232, có thể nối với PC.
-          Phù hợp với tiêu chuẩn : ASTM D523, ASTM D2457, AS 1580(602.2), BS 3900 D5, DIN 67530, DIN EN  ISO 2813, JIS Z 8741, MFT 30064.
-          Diện tích đo (mm) : 5 x 38 (85o)
-          Ngôn ngữ : English, Spanish, German, French, Italian, Japanese
-          Nguồn điện : pin
Cung cấp gồm máy chính, nắp giữ có tấm chuẩn, đĩa phần mềm giao tiếp với máy tính, cáp nối máy tính, pin, vali và hướng dẫn sử dụng.   Glossmaster 

Máy quang phổ so màu kết hợp đo độ bóng Ref 282


   


Máy quang phổ so màu kết hợp đo độ bóng
Spectromatch Gloss
Ref 282








Ref 282
Hiệu: Sheen – Anh Quốc
Xác định màu và độ bóng trên cùng một thiết bị :
Đối với nhiều sản phẩm, ảnh hưởng bởi màu sắc có thể tác động đến sự thay đổi của độ bóng. Spectromatch Gloss xác định cả hai thuộc tính sử dụng máy đo độ bóng trên góc nghiêng 60o và hiển thị đồng thời dữ liệu màu sắc và độ bóng. Đặc điểm độc đáo này giúp xác định hiệu quả các nguyên nhân của việc ghép đôi không xứng.
Spectromatch Gloss được thiết kế với hai loại cấu hình quang học d/8o hoặc 45/0o, thiết bị còn được trang bị một hệ thống chiếu sáng tuyệt hảo. Công nghệ tiến bộ này còn đem đến cho bạn một kết quả đo mà không bị phụ thuộc vào nhiệt độ.
Đặc điểm :
Thời gian phải hiệu chuẩn lâu (3 tháng).
Phép đo ổn định với nhiệt độ trong khoảng10 ~ 40oC
Bảo trì đơn giản.
- Dãi phổ : 400 – 700 nm, 10 nm interval.
- Độ chính xác/ độ lặp lại : deltaE*, 1 sigma (10 phép đo)
- Inter-instruments agreement : 0.2 deltaE*, 1 sigma (on 12 BCRA tiles)
- Các hệ thống màu sắc : deltaE*, deltaE(h), deltaECMC, deltaEFMC2, deltaE94, deltaE99, deltaE2000, và deltaL*a*b*, deltaL*C*h* và delta của các dạng khác.
- Các dạng hiển thị :
- YIE313, YID1925, WIE313, CIE, Berger.
- Opacity, Metamerism (độ phủ, cơ chế thay đổi màu sắc theo nguồn sáng).
- Colour strength (cường độ màu)
- 13 kiểu hệ sáng : A, C, D50, D55, D65, D75, F2, F6, F7, F8, F10, F11, UL30.
- Observer : 2o or 100
Gloss 60o
- Thang đo : 0 – 180 GU (Gloss Units).
- Repeatability/reproducibility : 0.2/1.0 GU.
- Vùng đo : 5 x 10 mm
- Bộ nhớ : 200 chuẩn, 999 mẫu.
- Các chức năng tự động : tìm kiếm màu sắc, lưu trữ, trung bình.
- Chức năng pass/fail, với các dung sai có thể hiệu chỉnh.
- Thiết lập cấu hình theo người sử dụng : các chức năng được giới hạn cho việc kiểm tra theo lịch trình hoặc năng lực toàn phần.
- Trọng lượng nhẹ : 500 gr.
- Màn hình hiển thị lớn 60 x 30 mm : dữ liệu về màu sắc và quang phổ, đường chuẩn, tự động tắt.
- Ngôn ngữ : English, French, German, Italian, Spanish, Japanese.
- Hiệu suất về năng lượng :± 8000 phép đo/bộ pin
- Nhiệt độ vận hành : 10 ~ 42oC (50 ~ 110oF)
- Độ ẩm < 85% rH, không ngưng tụ/ 35oc (95oF)
- Phần mềm Easy-link bao gồm :
- Tải các dữ liệu màu, độ lệch, các dữ liệu quang phổ tới Windows Excel nhập các giá trị chuẩn từ máy tính PC.
- Calibration standards :
-Colour : White (certified), Black and Green reference tiles.
- High Gloss Standard.
- Báo cáo QC với phương hướng chung là chỉ nêu ra đồ thị tùy biến với dung sai.
Trình ngày và hiệu quả thành văn bản với các mẫu được trữ (Lab plot, data, trends ghraps etc.)