MÁY ĐO ĐỘ NHỚT DẠNG CƠ
Model: LVT
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
Thang đo độ nhớt: 15 – 2,000,000 cP
Tốc độ: 0.3 – 60 vòng/phút
Cài đặt được 8 tốc độ khác nhau
Độ chính xác: ±1.0% thang đo
Độ lặp lại: ±0.2%
Bộ spindle 4 cái
Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đế, bộ spindle 4 cái, vali, hướng dẫn sử dụng.
----------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HIỆN SỐ
Model: LVDV-E
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
- Thang đo độ nhớt: 15 – 2,000,000 cP
- Tốc độ: 0.3 – 100 vòng/phút
- Cài đặt 18 tốc độ, cài đặt bằng núm xoay
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2%
- Màn hình hiển thị độ nhớt (cP or mPa.s), % torque, tốc độ , mã số spindle
- Hiển thị nhiệt độ (chọn thêm)
- Chức năng “auto range” cho phép xác định thang đo của spindle ứng với tốc độ
- Bộ spindle 4 cái
- Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đế, bộ spindle 4 cái, vali, hướng dẫn sử dụng.
---------------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HIỆN SỐ
Model: LVDV-IP
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
- Thang đo độ nhớt: 15 – 2,000,000 cP
- Tốc độ: 0.3 – 100 vòng/phút
- Cài đặt 18 tốc độ, cài đặt bằng phím bấm
- Chức năng “time to torque, time to stop”
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2%
- Màn hình hiển thị độ nhớt (cP or mPa.s), % torque, tốc độ , mã số spindle
- Hiển thị nhiệt độ (chọn thêm)
- Chức năng “auto range” cho phép xác định thang đo của spindle ứng với tốc độ
- Cổng kết nối RS232
- Bộ spindle 4 cái
- Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đế, bộ spindle 4 cái, vali, hướng dẫn sử dụng.
Wingather software optional
--------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HIỆN SỐ
Model: LVDV-II+P
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
- Thang đo độ nhớ t: 15 – 6,000,000 cP
- Tốc độ: 0.01 – 200 vòng/phút
- Cài đặt 54 tốc độ, cài đặt bằng phím bấm
- Chức năng “time to torque, time to stop”
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2%
- Màn hình hiển thị độ nhớt (cP or mPa.s), % torque, tốc độ , mã số spindle
- Hiển thị nhiệt độ (chọn thêm)
- Chức năng “auto range” cho phép xác định thang đo của spindle ứng với tốc độ
- Cổng kết nối RS232
- Bộ spindle 4 cái
- Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đặt đế, bộ spindle 4 cái, vali, phần mềm kèm theo máy DV Loader Software, hướng dẫn sử dụng.
------------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HIỆN SỐ DẠNG CONE/PLATE
Model: LVDV-II+PCP
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
- Ưng với spindle CPE-42, thang đo độ nhớt: 0.3 – 6,000 cP, thể tích mẫu thử: 1.0 ml
- Ưng với spindle CPE-52, thang đo độ nhớt: 4 – 92,000 cP, thể tích mẫu thử: 0.5 ml
- Tốc độ: 0.01 – 200 vòng/phút
- Cài đặt 54 tốc độ, cài đặt bằng phím bấm
- Chức năng “time to torque, time to stop”
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2%
- Màn hình hiển thị độ nhớt (cP or mPa.s), % torque, tốc độ , mã số spindle
- Hiển thị nhiệt độ (chọn thêm)
- Chức năng “auto range” cho phép xác định thang đo của spindle ứng với tốc độ
- Cổng kết nối RS232
- Bộ spindle 4 cái
- Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đặt đế, bộ spindle 4 cái, vali, phần mềm kèm theo máy DV Loader Software, hướng dẫn sử dụng.
Phần mềm chọn thêm (nếu thấy cần thiết)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Trần Thị Thúy
0988 328 395
Tốc độ: 0.3 – 60 vòng/phút
Cài đặt được 8 tốc độ khác nhau
Độ chính xác: ±1.0% thang đo
Độ lặp lại: ±0.2%
Bộ spindle 4 cái
Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đế, bộ spindle 4 cái, vali, hướng dẫn sử dụng.
----------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HIỆN SỐ
Model: LVDV-E
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
- Thang đo độ nhớt: 15 – 2,000,000 cP
- Tốc độ: 0.3 – 100 vòng/phút
- Cài đặt 18 tốc độ, cài đặt bằng núm xoay
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2%
- Màn hình hiển thị độ nhớt (cP or mPa.s), % torque, tốc độ , mã số spindle
- Hiển thị nhiệt độ (chọn thêm)
- Chức năng “auto range” cho phép xác định thang đo của spindle ứng với tốc độ
- Bộ spindle 4 cái
- Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đế, bộ spindle 4 cái, vali, hướng dẫn sử dụng.
---------------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HIỆN SỐ
Model: LVDV-IP
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
- Thang đo độ nhớt: 15 – 2,000,000 cP
- Tốc độ: 0.3 – 100 vòng/phút
- Cài đặt 18 tốc độ, cài đặt bằng phím bấm
- Chức năng “time to torque, time to stop”
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2%
- Màn hình hiển thị độ nhớt (cP or mPa.s), % torque, tốc độ , mã số spindle
- Hiển thị nhiệt độ (chọn thêm)
- Chức năng “auto range” cho phép xác định thang đo của spindle ứng với tốc độ
- Cổng kết nối RS232
- Bộ spindle 4 cái
- Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đế, bộ spindle 4 cái, vali, hướng dẫn sử dụng.
Wingather software optional
--------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HIỆN SỐ
Model: LVDV-II+P
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
- Thang đo độ nhớ t: 15 – 6,000,000 cP
- Tốc độ: 0.01 – 200 vòng/phút
- Cài đặt 54 tốc độ, cài đặt bằng phím bấm
- Chức năng “time to torque, time to stop”
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2%
- Màn hình hiển thị độ nhớt (cP or mPa.s), % torque, tốc độ , mã số spindle
- Hiển thị nhiệt độ (chọn thêm)
- Chức năng “auto range” cho phép xác định thang đo của spindle ứng với tốc độ
- Cổng kết nối RS232
- Bộ spindle 4 cái
- Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đặt đế, bộ spindle 4 cái, vali, phần mềm kèm theo máy DV Loader Software, hướng dẫn sử dụng.
------------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT HIỆN SỐ DẠNG CONE/PLATE
Model: LVDV-II+PCP
Hãng Sản Xuất: BROOKFIELD- USA
Thông số kĩ thuật:
- Ưng với spindle CPE-42, thang đo độ nhớt: 0.3 – 6,000 cP, thể tích mẫu thử: 1.0 ml
- Ưng với spindle CPE-52, thang đo độ nhớt: 4 – 92,000 cP, thể tích mẫu thử: 0.5 ml
- Tốc độ: 0.01 – 200 vòng/phút
- Cài đặt 54 tốc độ, cài đặt bằng phím bấm
- Chức năng “time to torque, time to stop”
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2%
- Màn hình hiển thị độ nhớt (cP or mPa.s), % torque, tốc độ , mã số spindle
- Hiển thị nhiệt độ (chọn thêm)
- Chức năng “auto range” cho phép xác định thang đo của spindle ứng với tốc độ
- Cổng kết nối RS232
- Bộ spindle 4 cái
- Nguồn điện 220V, 50-60 Hz
Cung cấp bao gồm: máy chính, chân đặt đế, bộ spindle 4 cái, vali, phần mềm kèm theo máy DV Loader Software, hướng dẫn sử dụng.
Phần mềm chọn thêm (nếu thấy cần thiết)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Trần Thị Thúy
0988 328 395
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HIỂN LONG
B21, Lô 15, ĐTM Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
Email: phuongthuyht2003@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét